中文 Trung Quốc
玩火
玩火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chơi với lửa
玩火 玩火 phát âm tiếng Việt:
[wan2 huo3]
Giải thích tiếng Anh
to play with fire
玩火自焚 玩火自焚
玩牌 玩牌
玩物喪志 玩物丧志
玩笑 玩笑
玩索 玩索
玩者 玩者