中文 Trung Quốc
玩手腕
玩手腕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh lừa
để chơi tại chính trị
玩手腕 玩手腕 phát âm tiếng Việt:
[wan2 shou3 wan4]
Giải thích tiếng Anh
to play tricks
to play at politics
玩樂 玩乐
玩火 玩火
玩火自焚 玩火自焚
玩物喪志 玩物丧志
玩狎 玩狎
玩笑 玩笑