中文 Trung Quốc
玩意兒
玩意儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 玩意 [wan2 yi4]
玩意兒 玩意儿 phát âm tiếng Việt:
[wan2 yi4 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 玩意[wan2 yi4]
玩手腕 玩手腕
玩樂 玩乐
玩火 玩火
玩牌 玩牌
玩物喪志 玩物丧志
玩狎 玩狎