中文 Trung Quốc
玩家
玩家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy nghe nhạc (của một trò chơi)
người đam mê (âm thanh, mẫu máy bay vv)
玩家 玩家 phát âm tiếng Việt:
[wan2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
player (of a game)
enthusiast (audio, model planes etc)
玩弄 玩弄
玩弄詞藻 玩弄词藻
玩忽 玩忽
玩意 玩意
玩意兒 玩意儿
玩手腕 玩手腕