中文 Trung Quốc
玩弄
玩弄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chơi với
để đồ chơi với
để dally với
để tham gia vào
phải nhờ đến
玩弄 玩弄 phát âm tiếng Việt:
[wan2 nong4]
Giải thích tiếng Anh
to play with
to toy with
to dally with
to engage in
to resort to
玩弄詞藻 玩弄词藻
玩忽 玩忽
玩忽職守 玩忽职守
玩意兒 玩意儿
玩手腕 玩手腕
玩樂 玩乐