中文 Trung Quốc
玩失蹤
玩失踪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ẩn mình (như một trò đùa)
玩失蹤 玩失踪 phát âm tiếng Việt:
[wan2 shi1 zong1]
Giải thích tiếng Anh
to hide oneself (as a joke)
玩家 玩家
玩弄 玩弄
玩弄詞藻 玩弄词藻
玩忽職守 玩忽职守
玩意 玩意
玩意兒 玩意儿