中文 Trung Quốc
玩兒花招
玩儿花招
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh lừa
玩兒花招 玩儿花招 phát âm tiếng Việt:
[wan2 r5 hua1 zhao1]
Giải thích tiếng Anh
to play tricks
玩具 玩具
玩具廠 玩具厂
玩具槍 玩具枪
玩器 玩器
玩失蹤 玩失踪
玩家 玩家