中文 Trung Quốc
玩具槍
玩具枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồ chơi súng
玩具槍 玩具枪 phát âm tiếng Việt:
[wan2 ju4 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
toy gun
玩味 玩味
玩器 玩器
玩失蹤 玩失踪
玩弄 玩弄
玩弄詞藻 玩弄词藻
玩忽 玩忽