中文 Trung Quốc
猶太復國主義
犹太复国主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Zionism
猶太復國主義 犹太复国主义 phát âm tiếng Việt:
[You2 tai4 fu4 guo2 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
Zionism
猶太復國主義者 犹太复国主义者
猶太教 犹太教
猶太教堂 犹太教堂
猶太法典 犹太法典
猶女 犹女
猶如 犹如