中文 Trung Quốc
為伍
为伍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên kết với
để giữ cho các công ty với
為伍 为伍 phát âm tiếng Việt:
[wei2 wu3]
Giải thích tiếng Anh
to associate with
to keep company with
為何 为何
為例 为例
為啥 为啥
為富不仁 为富不仁
為富不仁,為仁不富 为富不仁,为仁不富
為己任 为己任