中文 Trung Quốc
為己任
为己任
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho nó một trong những doanh nghiệp
để khi mình để
為己任 为己任 phát âm tiếng Việt:
[wei2 ji3 ren4]
Giải thích tiếng Anh
to make it one's business
to take upon oneself to
為德不卒 为德不卒
為德不終 为德不终
為所欲為 为所欲为
為時不晚 为时不晚
為時已晚 为时已晚
為時未晚 为时未晚