中文 Trung Quốc
  • 為例 繁體中文 tranditional chinese為例
  • 为例 简体中文 tranditional chinese为例
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ví dụ
  • Ví dụ:
為例 为例 phát âm tiếng Việt:
  • [wei4 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • as an example
  • e.g.