中文 Trung Quốc
為例
为例
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ví dụ
Ví dụ:
為例 为例 phát âm tiếng Việt:
[wei4 li4]
Giải thích tiếng Anh
as an example
e.g.
為啥 为啥
為善最樂 为善最乐
為富不仁 为富不仁
為己任 为己任
為德不卒 为德不卒
為德不終 为德不终