中文 Trung Quốc
  • 為人 繁體中文 tranditional chinese為人
  • 为人 简体中文 tranditional chinese为人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tiến hành chính mình
  • hành vi
  • tiến hành
  • cá nhân nhân vật
為人 为人 phát âm tiếng Việt:
  • [wei2 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • to conduct oneself
  • behavior
  • conduct
  • personal character