中文 Trung Quốc
為人
为人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiến hành chính mình
hành vi
tiến hành
cá nhân nhân vật
cho sb
sự quan tâm của người khác
為人 为人 phát âm tiếng Việt:
[wei4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
for sb
for others' interest
為人師表 为人师表
為人民服務 为人民服务
為什麼 为什么
為伍 为伍
為何 为何
為例 为例