中文 Trung Quốc
  • 為主 繁體中文 tranditional chinese為主
  • 为主 简体中文 tranditional chinese为主
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dựa chủ yếu trên
  • để đính kèm tầm quan trọng nhất để
為主 为主 phát âm tiếng Việt:
  • [wei2 zhu3]

Giải thích tiếng Anh
  • to rely mainly on
  • to attach most importance to