中文 Trung Quốc
  • 炮兒局 繁體中文 tranditional chinese炮兒局
  • 炮儿局 简体中文 tranditional chinese炮儿局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đồn cảnh sát (Beijing tiếng lóng)
炮兒局 炮儿局 phát âm tiếng Việt:
  • [pao4 r5 ju2]

Giải thích tiếng Anh
  • police station (Beijing slang)