中文 Trung Quốc
炮兒局
炮儿局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồn cảnh sát (Beijing tiếng lóng)
炮兒局 炮儿局 phát âm tiếng Việt:
[pao4 r5 ju2]
Giải thích tiếng Anh
police station (Beijing slang)
炮兵 炮兵
炮友 炮友
炮塔 炮塔
炮擊 炮击
炮火 炮火
炮灰 炮灰