中文 Trung Quốc
炮擊
炮击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bao
bắn phá
bắn phá
炮擊 炮击 phát âm tiếng Việt:
[pao4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to shell
to bombard
bombardment
炮火 炮火
炮灰 炮灰
炮烙 炮烙
炮耳 炮耳
炮艦 炮舰
炮製 炮制