中文 Trung Quốc
炮火
炮火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pháo binh barrage
tiếng súng
炮火 炮火 phát âm tiếng Việt:
[pao4 huo3]
Giải thích tiếng Anh
artillery barrage
gunfire
炮灰 炮灰
炮烙 炮烙
炮煉 炮炼
炮艦 炮舰
炮製 炮制
炮轟 炮轰