中文 Trung Quốc
炮灰
炮灰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pháo thức ăn
炮灰 炮灰 phát âm tiếng Việt:
[pao4 hui1]
Giải thích tiếng Anh
cannon fodder
炮烙 炮烙
炮煉 炮炼
炮耳 炮耳
炮製 炮制
炮轟 炮轰
炮釺 炮钎