中文 Trung Quốc
炒飯
炒饭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơm chiên
(Tiếng lóng Đài Loan) có quan hệ tình dục
炒飯 炒饭 phát âm tiếng Việt:
[chao3 fan4]
Giải thích tiếng Anh
fried rice
(Taiwan slang) to have sex
炒魷魚 炒鱿鱼
炒麵 炒面
炔 炔
炕 炕
炕床 炕床
炗 炗