中文 Trung Quốc
炒魷魚
炒鱿鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để phóng
để bắn
炒魷魚 炒鱿鱼 phát âm tiếng Việt:
[chao3 you2 yu2]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to be fired
to fire
炒麵 炒面
炔 炔
炔 炔
炕床 炕床
炗 炗
炘 炘