中文 Trung Quốc
炕
炕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kang (một giường heatable gạch)
để nướng
khô bởi sức nóng của hỏa hoạn
炕 炕 phát âm tiếng Việt:
[kang4]
Giải thích tiếng Anh
kang (a heatable brick bed)
to bake
to dry by the heat of a fire
炕床 炕床
炗 炗
炘 炘
炙手可熱 炙手可热
炙酷 炙酷
炤 炤