中文 Trung Quốc
炕床
炕床
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
heatable gạch giường
炕床 炕床 phát âm tiếng Việt:
[kang4 chuang2]
Giải thích tiếng Anh
heatable brick bed
炗 炗
炘 炘
炙 炙
炙酷 炙酷
炤 炤
炤 照