中文 Trung Quốc
炒鍋
炒锅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Wok
chảo
炒鍋 炒锅 phát âm tiếng Việt:
[chao3 guo1]
Giải thích tiếng Anh
wok
frying pan
炒雞蛋 炒鸡蛋
炒飯 炒饭
炒魷魚 炒鱿鱼
炔 炔
炔 炔
炕 炕