中文 Trung Quốc
炒冷飯
炒冷饭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để xào trái trên lúa
- hình. để rehash cùng một câu chuyện
- để phục vụ cùng một sản phẩm cũ
炒冷飯 炒冷饭 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to stir-fry left-over rice
- fig. to rehash the same story
- to serve up the same old product