中文 Trung Quốc
炒匯
炒汇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
suy đoán bằng ngoại tệ
炒匯 炒汇 phát âm tiếng Việt:
[chao3 hui4]
Giải thích tiếng Anh
to speculate in foreign currency
炒地皮 炒地皮
炒家 炒家
炒房 炒房
炒熱 炒热
炒米 炒米
炒股 炒股