中文 Trung Quốc
炒地皮
炒地皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
suy đoán trong xây dựng đất
炒地皮 炒地皮 phát âm tiếng Việt:
[chao3 di4 pi2]
Giải thích tiếng Anh
to speculate in building land
炒家 炒家
炒房 炒房
炒更 炒更
炒米 炒米
炒股 炒股
炒股票 炒股票