中文 Trung Quốc
炒熱
炒热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bể (tức là bán tốt)
tăng giá của đầu cơ
để hype
炒熱 炒热 phát âm tiếng Việt:
[chao3 re4]
Giải thích tiếng Anh
hot (i.e. selling well)
to raise prices by speculation
to hype
炒米 炒米
炒股 炒股
炒股票 炒股票
炒菠菜 炒菠菜
炒蛋 炒蛋
炒貨 炒货