中文 Trung Quốc
  • 炒熱 繁體中文 tranditional chinese炒熱
  • 炒热 简体中文 tranditional chinese炒热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bể (tức là bán tốt)
  • tăng giá của đầu cơ
  • để hype
炒熱 炒热 phát âm tiếng Việt:
  • [chao3 re4]

Giải thích tiếng Anh
  • hot (i.e. selling well)
  • to raise prices by speculation
  • to hype