中文 Trung Quốc
牧伕座
牧夫座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Boötes (chòm sao)
牧伕座 牧夫座 phát âm tiếng Việt:
[Mu4 fu1 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Boötes (constellation)
牧區 牧区
牧圉 牧圉
牧地 牧地
牧師 牧师
牧師之職 牧师之职
牧業 牧业