中文 Trung Quốc
牧業
牧业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chăn nuôi gia súc
động vật sản phẩm công nghiệp
牧業 牧业 phát âm tiếng Việt:
[mu4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
livestock husbandry
animal product industry
牧歌 牧歌
牧民 牧民
牧犬 牧犬
牧神 牧神
牧神午後 牧神午后
牧神節 牧神节