中文 Trung Quốc
牧師
牧师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vua chúa
giáo sĩ người Anh
mục sư
Parson
mục sư
linh mục
hiệu trưởng
牧師 牧师 phát âm tiếng Việt:
[mu4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
chaplain
churchman
clergyman
parson
pastor
priest
rector
牧師之職 牧师之职
牧業 牧业
牧歌 牧歌
牧犬 牧犬
牧畜 牧畜
牧神 牧神