中文 Trung Quốc
牧區
牧区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chăn thả đất
đồng cỏ
牧區 牧区 phát âm tiếng Việt:
[mu4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
grazing land
pasture
牧圉 牧圉
牧地 牧地
牧場 牧场
牧師之職 牧师之职
牧業 牧业
牧歌 牧歌