中文 Trung Quốc
牧人
牧人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chăn
mục sư
mục vụ
牧人 牧人 phát âm tiếng Việt:
[mu4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
shepherd
pastor
pastoral
牧伕座 牧夫座
牧區 牧区
牧圉 牧圉
牧場 牧场
牧師 牧师
牧師之職 牧师之职