中文 Trung Quốc
  • 牢騷 繁體中文 tranditional chinese牢騷
  • 牢骚 简体中文 tranditional chinese牢骚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sự bất mãn
  • khiếu nại
  • khiếu nại
牢騷 牢骚 phát âm tiếng Việt:
  • [lao2 sao1]

Giải thích tiếng Anh
  • discontent
  • complaint
  • to complain