中文 Trung Quốc
牢騷
牢骚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự bất mãn
khiếu nại
khiếu nại
牢騷 牢骚 phát âm tiếng Việt:
[lao2 sao1]
Giải thích tiếng Anh
discontent
complaint
to complain
牣 牣
牤 牤
牤牛 牤牛
牧 牧
牧人 牧人
牧伕座 牧夫座