中文 Trung Quốc
牤
牤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bull
Xem 牤牛 [mang1 niu2]
牤 牤 phát âm tiếng Việt:
[mang1]
Giải thích tiếng Anh
bull
see 牤牛[mang1 niu2]
牤牛 牤牛
牧 牧
牧 牧
牧伕座 牧夫座
牧區 牧区
牧圉 牧圉