中文 Trung Quốc
牢靠妥當
牢靠妥当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng tin cậy
vững chắc và đáng tin cậy
牢靠妥當 牢靠妥当 phát âm tiếng Việt:
[lao2 kao4 tuo3 dang4]
Giải thích tiếng Anh
reliable
solid and dependable
牢騷 牢骚
牣 牣
牤 牤
牧 牧
牧 牧
牧人 牧人