中文 Trung Quốc
  • 牢靠妥當 繁體中文 tranditional chinese牢靠妥當
  • 牢靠妥当 简体中文 tranditional chinese牢靠妥当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đáng tin cậy
  • vững chắc và đáng tin cậy
牢靠妥當 牢靠妥当 phát âm tiếng Việt:
  • [lao2 kao4 tuo3 dang4]

Giải thích tiếng Anh
  • reliable
  • solid and dependable