中文 Trung Quốc
牢記
牢记
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cần lưu ý
để nhớ
牢記 牢记 phát âm tiếng Việt:
[lao2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to keep in mind
to remember
牢靠 牢靠
牢靠妥當 牢靠妥当
牢騷 牢骚
牤 牤
牤牛 牤牛
牧 牧