中文 Trung Quốc
牢獄之災
牢狱之灾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị cầm tù
牢獄之災 牢狱之灾 phát âm tiếng Việt:
[lao2 yu4 zhi1 zai1]
Giải thích tiếng Anh
imprisonment
牢籠 牢笼
牢記 牢记
牢靠 牢靠
牢騷 牢骚
牣 牣
牤 牤