中文 Trung Quốc
牢牢
牢牢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vững chắc
một cách an toàn
牢牢 牢牢 phát âm tiếng Việt:
[lao2 lao2]
Giải thích tiếng Anh
firmly
safely
牢獄 牢狱
牢獄之災 牢狱之灾
牢籠 牢笼
牢靠 牢靠
牢靠妥當 牢靠妥当
牢騷 牢骚