中文 Trung Quốc
牙粉
牙粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xỉa răng
răng bột
牙粉 牙粉 phát âm tiếng Việt:
[ya2 fen3]
Giải thích tiếng Anh
dental floss
tooth powder
牙線 牙线
牙線棒 牙线棒
牙縫 牙缝
牙膏 牙膏
牙菌斑 牙菌斑
牙行 牙行