中文 Trung Quốc
牙菌斑
牙菌斑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mảng bám răng do vi khuẩn
牙菌斑 牙菌斑 phát âm tiếng Việt:
[ya2 jun1 ban1]
Giải thích tiếng Anh
dental bacterial plaque
牙行 牙行
牙買加 牙买加
牙買加胡椒 牙买加胡椒
牙釉質 牙釉质
牙關 牙关
牙關緊閉症 牙关紧闭症