中文 Trung Quốc
牙縫
牙缝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoảng cách giữa các răng
牙縫 牙缝 phát âm tiếng Việt:
[ya2 feng4]
Giải thích tiếng Anh
gap between teeth
牙縫兒 牙缝儿
牙膏 牙膏
牙菌斑 牙菌斑
牙買加 牙买加
牙買加胡椒 牙买加胡椒
牙醫 牙医