中文 Trung Quốc
牙行
牙行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung gian (trong thời gian cũ)
môi giới
牙行 牙行 phát âm tiếng Việt:
[ya2 hang2]
Giải thích tiếng Anh
middleman (in former times)
broker
牙買加 牙买加
牙買加胡椒 牙买加胡椒
牙醫 牙医
牙關 牙关
牙關緊閉症 牙关紧闭症
牙雕 牙雕