中文 Trung Quốc
牙籤
牙签
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăm
牙籤 牙签 phát âm tiếng Việt:
[ya2 qian1]
Giải thích tiếng Anh
toothpick
牙粉 牙粉
牙線 牙线
牙線棒 牙线棒
牙縫兒 牙缝儿
牙膏 牙膏
牙菌斑 牙菌斑