中文 Trung Quốc
牙縫兒
牙缝儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoảng cách giữa các răng
牙縫兒 牙缝儿 phát âm tiếng Việt:
[ya2 feng4 r5]
Giải thích tiếng Anh
gap between teeth
牙膏 牙膏
牙菌斑 牙菌斑
牙行 牙行
牙買加胡椒 牙买加胡椒
牙醫 牙医
牙釉質 牙釉质