中文 Trung Quốc
爽爽快快
爽爽快快
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngắn
đơn giản
爽爽快快 爽爽快快 phát âm tiếng Việt:
[shuang3 shuang3 kuai4 kuai4]
Giải thích tiếng Anh
in short order
straightforward
爽當 爽当
爽目 爽目
爽直 爽直
爽脆 爽脆
爽膚水 爽肤水
爽身粉 爽身粉