中文 Trung Quốc
爭先
争先
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cạnh tranh phải đầu tiên
để cuộc thi vô địch
爭先 争先 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 xian1]
Giải thích tiếng Anh
to compete to be first
to contest first place
爭先恐後 争先恐后
爭光 争光
爭分奪秒 争分夺秒
爭名奪利 争名夺利
爭吵 争吵
爭執 争执