中文 Trung Quốc
爐子
炉子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bếp đun
Lò nướng
lò
爐子 炉子 phát âm tiếng Việt:
[lu2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
stove
oven
furnace
爐床 炉床
爐架 炉架
爐渣 炉渣
爐火純青 炉火纯青
爐灶 炉灶
爐膛 炉膛