中文 Trung Quốc
爐床
炉床
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lò sưởi
爐床 炉床 phát âm tiếng Việt:
[lu2 chuang2]
Giải thích tiếng Anh
hearth
爐架 炉架
爐渣 炉渣
爐火 炉火
爐灶 炉灶
爐膛 炉膛
爐臺 炉台