中文 Trung Quốc
爐灶
炉灶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bếp đun
爐灶 炉灶 phát âm tiếng Việt:
[lu2 zao4]
Giải thích tiếng Anh
stove
爐膛 炉膛
爐臺 炉台
爐邊 炉边
爐霍縣 炉霍县
爐頂 炉顶
爓 爓